Giá 1 tấn xi măng mới nhất, chính xác nhất 2022

Mục lục
Báo giá 1 tấn xi măng mới nhất, chinh xác nhất
Chúng tôi cung cấp cho các bạn thông tin về giá 1 tấn xi măng mới nhất, chính xác nhất hiện nay trên thị trường.
1 tấn bằng bao nhiêu kg? 1 tấn = 1000 kg. Thông thường 1 bao xi măng nặng 50 kg, vậy 1 tấn xi măng bằng 1000 kg sẽ tương đương với khoảng 200 bao xi măng.
Báo giá xi măng đầy đủ các hãng phổ biến, thông dụng nhất, như: giá xi măng Hà Tiên, giá xi măng Hoàng Thạch, giá xi măng Hoàng Mai, giá xi măng Hải Vân,…
Xi măng |
Đơn vị |
Xi măng |
Sản xuất (tấn) |
Giá bán 2022 |
Hoàng Thạch |
PCB30 bao |
280 |
290 |
1.270.000/tấn |
Hải Phòng |
PCB30 bao |
120 |
110 |
1.270.000/tấn |
Bút Sơn |
PCB30 bao |
230 |
200 |
1.270.000/tấn |
Bỉm Sơn |
PCB30 bao |
365 |
320 |
1.270.000/tấn |
Tam Điệp |
PCB40 bao |
100 |
70 |
1.170.000/tấn |
Hoàng Mai |
PCB40 bao |
150 |
160 |
1.250.000/tấn |
Hải Vân |
PCB40 bao |
65 |
60 |
1.325.000/tấn |
Hà Tiên 1 |
PCB40 bao |
410 |
390 |
1.705.000/tấn |
Bảng Giá 1 tấn xi măng năm 2022
Xi măng là gì?

Xi măng là một loại bột được sử dụng để làm bê tông.
Xi măng là một loại bột mịn màu xám được trộn với nước và các chất khác để tạo ra vữa hoặc bê tông. Nó là vật liệu xây dựng quan trọng trong cả công trình xây dựng nhà ở và thương mại.
Xi măng với bê tông
Thuật ngữ xi măng và bê tông thường được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, xi măng thực chất là một thành phần của bê tông, không phải là sản phẩm cuối cùng. Xi măng rất quan trọng vì nó tạo tính liên kết cho hỗn hợp bê tông.
Các loại xi măng và công dụng của chúng
Xi măng pooc lăng là một loại xi măng, không phải là thương hiệu. Nhiều nhà sản xuất xi măng sản xuất xi măng pooc lăng. Nó là một thành phần cơ bản của bê tông. Được tạo ra bằng cách kết hợp canxi, silic, nhôm, sắt và một lượng nhỏ các thành phần khác. Cuối cùng thạch cao được thêm vào trong quá trình nghiền, để điều chỉnh thời gian đông kết của bê tông.
Một số loại xi măng pooc lăng:
Loại 1 – Xi măng pooc lăng thường. Loại 1 là xi măng sử dụng chung.
Loại 2 – Được sử dụng cho các cấu trúc trong nước hoặc đất có chứa một lượng sunfat vừa phải, hoặc khi sự tích tụ nhiệt là một vấn đề đáng lo ngại.
Loại 3 – Đông cứng nhanh. Được sử dụng khi muốn có sản phẩm đạt độ bền sớm.
Loại 4 – Xi măng poóc lăng nhiệt lượng thấp. Được sử dụng khi lượng và tốc độ sinh nhiệt phải được giữ ở mức tối thiểu.
Loại 5 – Xi măng poóc lăng bền sunfat. Được sử dụng ở nơi có nước hoặc đất có độ kiềm cao.
Đây là những mô tả rất ngắn gọn về các loại xi măng cơ bản. Có nhiều loại khác cho các mục đích khác nhau như bê tông kiến trúc và xi măng xây.
XEM NGAY!!!
CẬP NHẬT GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG HÀNG NGÀY MỚI NHẤT CHÍNH XÁC NHẤT